Trang chủCINGW • NASDAQ
add
Cingulate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,49 Tr USD
Số lượng trung bình
24,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 69,79% |
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -77,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,35 | 26,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 Tr | -88,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -39,06% |
Tổng tài sản | 10,52 Tr | -22,54% |
Tổng nợ | 7,05 Tr | 356,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | -77,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 Tr | -9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -89,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -128,80% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -141,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13