Trang chủCINT • NYSE
add
Ci&T Inc
5,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,86 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 6,02 $
Phạm vi một năm
4,42 $ - 8,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
788,64 Tr USD
Số lượng trung bình
250,94 N
Tỷ số P/E
24,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,089%
5,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,88 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 64,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 31,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,96 Tr | 21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,81 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 538,20 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 247,44 Tr | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 64,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 Tr | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -93,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,13 Tr | -260,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 Tr | -78,20% |
Dòng tiền tự do | 10,93 Tr | -68,27% |
Giới thiệu
CI&T is a Brazilian information technology and software development company. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.399