Trang chủCIO-A • NYSE
add
City Office REIT Inc Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,26 $
Mức chênh lệch một ngày
25,27 $ - 25,28 $
Phạm vi một năm
16,86 $ - 25,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,53 Tr USD
Số lượng trung bình
18,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,28 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 14,35 Tr | -22,13% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -44,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 41,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | -17,61% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -27,66% |
Tổng nợ | 456,78 Tr | -37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -44,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 247,25 Tr | 2.334,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,80 Tr | -3.297,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,78 Tr | 1.627,48% |
Dòng tiền tự do | 267,99 Tr | 1.441,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20