Trang chủCIRSA • BME
add
Cirsa Enterprises SAU
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 €
Mức chênh lệch một ngày
14,74 € - 14,90 €
Phạm vi một năm
13,64 € - 17,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T EUR
Số lượng trung bình
97,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,69 Tr | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 364,68 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,50 Tr | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,81 Tr | 6,58% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 5,47% |
Tổng nợ | 3,30 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,37 Tr | 24,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,97 Tr | -159,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,89 Tr | 119,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,14 Tr | 32,15% |
Dòng tiền tự do | -53,62 Tr | -335,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
15.498