Trang chủCISS • NASDAQ
add
C3is Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr USD
Số lượng trung bình
82,60 N
Tỷ số P/E
0,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,79 Tr | -48,26% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 47,79% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,73 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -194,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -17,49% |
Tổng tài sản | 90,24 Tr | -9,22% |
Tổng nợ | 11,27 Tr | -59,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 Tr | 324,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | -128,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 105,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,20 N | 103,04% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 109,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web