Trang chủCISY • TLV
add
C I Systems Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.297,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ILA - 4.400,00 ILA
Phạm vi một năm
1.202,00 ILA - 4.935,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
474,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
83,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | 67,86% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 253,00 N | 140,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 124,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 887,00 N | 270,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 47,34 Tr | 19,88% |
Tổng nợ | 21,00 Tr | 36,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 N | 140,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 148,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,00 N | -112,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | -15,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,00 N | 6,23% |
Dòng tiền tự do | 359,62 N | 116,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
179