Trang chủCITAY • OTCMKTS
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Phạm vi một năm
6,71 $ - 7,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 T HKD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | -385,34 N | -100,13% |
Thu nhập ròng | 420,38 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 131,79 T | 7,06% |
Tổng nợ | 100,70 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,38 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -65,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,42 Tr | -142,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,53 Tr | 120,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -31,29% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -11,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16.179