Trang chủCITR • NYSEAMERICAN
add
GENERAL ENVIRONMENTAL MANAGEMENT Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,88 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,01 Tr USD
Số lượng trung bình
18,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,21 N | 169,25% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 685,40% |
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -1.110,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 N | -349,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | -733,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | 1.904,33% |
Tổng tài sản | 12,26 Tr | 147,99% |
Tổng nợ | 3,75 Tr | 77,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 Tr | -1.110,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -165,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 Tr | 1.615,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | 1.729,51% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -831,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8