Trang chủCITY • IDX
add
Natura City Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 462,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 NT IDR
Số lượng trung bình
15,05 Tr
Tỷ số P/E
149,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,12 T | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 15,06 T | 3,54% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | 140,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | 123,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | 87,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,25 T | -1,98% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 6,58% |
Tổng nợ | 181,69 T | 35,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | 140,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,67 T | -1.333,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,57 Tr | 27,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 T | -76,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,03 T | -166,86% |
Dòng tiền tự do | -15,97 T | -360,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
164