Trang chủCITZ • OTCMKTS
add
Citizens Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 $
Phạm vi một năm
28,12 $ - 31,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,68 Tr USD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,09 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,68 | 4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,35 Tr | -36,80% |
Tổng tài sản | 799,90 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 613,64 Tr | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | -10,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,43 Tr | -93,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,66 Tr | 153,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,60 Tr | 55,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97