Trang chủCIVB • NASDAQ
add
Civista Bancshares Inc
24,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,18 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 $
Mức chênh lệch một ngày
24,01 $ - 24,29 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 25,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,67 Tr USD
Số lượng trung bình
76,62 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,98 Tr | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,01 | 32,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 33,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,18 Tr | -20,31% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 1,28% |
Tổng nợ | 3,61 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,97 Tr | 46,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,62 Tr | 384,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,68 Tr | -429,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,09 Tr | -158,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
523