Trang chủCIVI • NYSE
add
Civitas Resources Inc
30,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,099%)+0,030
30,42 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:28:13 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,46 $
Mức chênh lệch một ngày
30,21 $ - 31,40 $
Phạm vi một năm
22,79 $ - 55,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 471,00 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | -34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,93 | -3,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 854,00 Tr | -16,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 Tr | 18,96% |
Tổng tài sản | 15,11 T | 0,69% |
Tổng nợ | 8,43 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 Tr | -40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 860,00 Tr | 2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,00 Tr | 45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -549,00 Tr | -93,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | 71,11% |
Dòng tiền tự do | 259,12 Tr | 2.709,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655