Trang chủCIX • NYSEAMERICAN
add
CompX International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,29 $
Mức chênh lệch một ngày
20,30 $ - 21,14 $
Phạm vi một năm
17,89 $ - 32,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,51 Tr USD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,95 Tr | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | 32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,27 Tr | -21,30% |
Tổng tài sản | 153,72 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 16,07 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | 52,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | -101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,02 Tr | 43,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 Tr | 12,62% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | 66,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510