Trang chủCIZ • LON
add
Cizzle Biotechnology Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,42 GBX - 1,60 GBX
Phạm vi một năm
1,30 GBX - 2,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
507,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 288,50 N | -8,99% |
Thu nhập ròng | -377,50 N | 41,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,00 N | -75,14% |
Tổng tài sản | 492,00 N | -70,94% |
Tổng nợ | 410,00 N | 120,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -879,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,50 N | 41,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,00 N | 61,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,50 N | 61,24% |
Dòng tiền tự do | -146,12 N | -43,08% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4