Trang chủCIZ • LON
add
Cizzle Biotechnology Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,95 GBX - 2,69 GBX
Phạm vi một năm
1,42 GBX - 2,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
832,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,50 N | -12,57% |
Thu nhập ròng | -705,50 N | -227,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,00 N | 80,93% |
Tổng tài sản | 923,00 N | -66,49% |
Tổng nợ | 129,00 N | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,50 N | -227,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,00 N | 27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,00 N | 92,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 N | 1.359,26% |
Dòng tiền tự do | -33,44 N | 32,28% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4