Trang chủCJ • TSE
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,89 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T CAD
Số lượng trung bình
999,60 N
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
8,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,16 Tr | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 35,73 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | -36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,27 Tr | -22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -4,14% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 12,19% |
Tổng nợ | 512,23 Tr | 54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,49 Tr | -33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,05 Tr | 7,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 Tr | 64,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 10,02 Tr | -65,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
179