Trang chủCJ • TSE
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
6,36 $ - 6,46 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
611,93 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
11,25%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,72 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 38,68 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 11,31% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 10,32% |
Tổng nợ | 440,07 Tr | 36,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,25 Tr | 63,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,71 Tr | -25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | -201,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 89,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174