Trang chủCJ • TSE
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,09 $ - 6,17 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
981,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
915,14 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
11,80%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,04 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 37,69 Tr | 13,36% |
Thu nhập ròng | 25,82 Tr | 26,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 24,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,79 Tr | 0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 19,21% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 9,19% |
Tổng nợ | 378,72 Tr | 41,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,82 Tr | 26,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,08 Tr | -23,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,22 Tr | -2,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 Tr | 57,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -103,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174