Trang chủCJAX • OTCMKTS
add
CoJax Oil & Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,30 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 212,87 N | -15,06% |
Chi phí hoạt động | 226,57 N | -21,73% |
Thu nhập ròng | -157,70 N | -5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,09 | -23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,66 N | -2,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,12 N | -44,29% |
Tổng tài sản | 10,23 Tr | -9,88% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,70 N | -5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,12 N | -23,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 N | -1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 N | -29,36% |
Dòng tiền tự do | 69,26 N | -0,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2