Trang chủCJET • NASDAQ
add
Chijet Motor Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 15,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,98 Tr USD
Số lượng trung bình
39,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | -48,92% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | -14,55% |
Thu nhập ròng | -12,64 Tr | 10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -720,44 | -74,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,61 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -65,46% |
Tổng tài sản | 470,78 Tr | -12,24% |
Tổng nợ | 616,27 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -145,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,64 Tr | 10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 29,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | -99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | 744,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 123,91% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | 5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.378