Trang chủCJN • SGX
add
British And Malayan Trustees Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,50 N | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 331,50 N | -10,28% |
Thu nhập ròng | -396,50 N | 0,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,54 | -5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,50 N | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -58,77% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | -18,73% |
Tổng nợ | 860,00 N | -37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,50 N | 0,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,00 N | -4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,50 N | 120,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 N | -387,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,50 N | 65,65% |
Dòng tiền tự do | -194,81 N | 3,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
14