Trang chủCKA • ASX
add
Cokal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
784,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 641,46 N | 9,20% |
Chi phí hoạt động | -190,80 N | -135,12% |
Thu nhập ròng | -565,67 N | 74,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,18 | 76,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,47 N | 106,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,93 N | 30,95% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | 7,78% |
Tổng nợ | 64,22 Tr | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,67 N | 74,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -252,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,87 N | 80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | 15,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,14 N | -4,52% |
Dòng tiền tự do | -359,62 N | 71,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2