Trang chủCKI • TSE
add
Clarke Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Phạm vi một năm
18,76 $ - 36,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 17,78% |
Thu nhập ròng | 15,82 Tr | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,62 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 N | -57,26% |
Tổng tài sản | 621,30 Tr | 32,35% |
Tổng nợ | 331,58 Tr | 55,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,82 Tr | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,70 Tr | 72,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,49 Tr | -37,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,36 Tr | 15,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,00 N | -393,92% |
Dòng tiền tự do | 9,94 Tr | 37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
550