Trang chủCKPT • NASDAQ
add
Checkpoint Therapeutics Inc
4,26 $
Trước giờ mở cửa:(0,25%)+0,010
4,27 $
Đóng cửa: 30 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 Tr | 193,94% |
Tổng tài sản | 34,16 Tr | 185,29% |
Tổng nợ | 17,87 Tr | -19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.518,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,69 Tr | -80,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,12 Tr | 198,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,44 Tr | 318,79% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -186,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24