Trang chủCLA • EPA
add
Claranova SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 €
Mức chênh lệch một ngày
1,29 € - 1,35 €
Phạm vi một năm
1,13 € - 3,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
95,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -87,90 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | -5,55 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 32,05 Tr | 596,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,46 | -592,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | -1.087,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | -84,59% |
Tổng tài sản | 136,10 Tr | -40,41% |
Tổng nợ | 96,30 Tr | -59,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,05 Tr | 596,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,75 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,80 Tr | 2.390,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,75 Tr | -419,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,30 Tr | -51,51% |
Dòng tiền tự do | -9,68 Tr | -95,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
717