Trang chủCLAI • LON
add
CEL AI PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,42 GBX - 0,52 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
54,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,82 N | -76,14% |
Thu nhập ròng | -64,88 N | 78,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 N | -98,08% |
Tổng tài sản | 468,87 N | -72,91% |
Tổng nợ | 58,36 N | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,88 N | 78,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,80 N | 77,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 N | -109,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,23 N | 74,81% |
Dòng tiền tự do | -35,39 N | 81,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1