Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,49 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,02 Tr USD
Số lượng trung bình
134,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,35 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 26,16 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 50,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | 227,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 283,07 Tr | -24,58% |
Tổng nợ | 57,26 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470