Trang chủCLARI • EPA
add
Clariane SE
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 €
Mức chênh lệch một ngày
4,08 € - 4,83 €
Phạm vi một năm
1,49 € - 4,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T EUR
Số lượng trung bình
453,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 321,74 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 97,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,28 Tr | -27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,00 Tr | -23,48% |
Tổng tài sản | 14,26 T | -6,06% |
Tổng nợ | 10,24 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 Tr | -6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,85 Tr | 112,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,40 Tr | -5.200,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | -98,37% |
Dòng tiền tự do | 147,95 Tr | 76,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
61.798