Trang chủCLCO • NYSE
add
Cool Company Ltd
7,23 $
Trước giờ mở cửa:(2,35%)+0,17
7,40 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 06:02:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,04 $ - 7,31 $
Phạm vi một năm
4,51 $ - 12,45 $
Số lượng trung bình
128,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,88 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -74,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -48,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,40 Tr | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,39 Tr | 27,95% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 15,07% |
Tổng nợ | 1,58 T | 29,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | -80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,31 Tr | -541,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,13 Tr | 397,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,85 Tr | -7,32% |
Dòng tiền tự do | -158,55 Tr | -2.701,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
520