Trang chủCLCS • OTCMKTS
add
Cell Source Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,02 Tr USD
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 831,62 N | — |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 N | — |
Tổng tài sản | 264,66 N | — |
Tổng nợ | 19,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -598,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,01 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,56 N | — |
Dòng tiền tự do | 781,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1