Trang chủCLDV • CNSX
add
Cloud3 Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,53 N | -148,92% |
Chi phí hoạt động | 137,64 N | -78,94% |
Thu nhập ròng | -166,19 N | 77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 N | 146,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,09 N | 78,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -104,00 | -100,08% |
Tổng tài sản | 435,61 N | -90,11% |
Tổng nợ | 582,86 N | 102,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 560,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,19 N | 77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 N | 99,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 N | 99,39% |
Dòng tiền tự do | 68,41 N | 137,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web