Trang chủCLE • ASX
add
Cyclone Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,00 | 56,28% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 123,95% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -461,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,97 N | -259,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -144,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -27,57% |
Tổng tài sản | 14,69 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 998,12 N | -54,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -461,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,68 N | -42,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,84 N | -261,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 262,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 877,12% |
Dòng tiền tự do | -856,75 N | -26,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5