Trang chủCLEAN • NSE
add
Clean Science and Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.192,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.185,50 ₹ - 1.209,80 ₹
Phạm vi một năm
1.106,45 ₹ - 1.690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
127,81 T INR
Số lượng trung bình
85,34 N
Tỷ số P/E
49,01
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 23,67% |
Chi phí hoạt động | 511,57 Tr | 36,26% |
Thu nhập ròng | 656,43 Tr | 4,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,26 | -15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,18 | 4,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,42 Tr | 8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 13,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,43 Tr | 4,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
457