Trang chủCLEBI • IST
add
Celebi Hava Servisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.786,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.637,00 ₺ - 1.737,00 ₺
Phạm vi một năm
1.637,00 ₺ - 3.285,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,70 T TRY
Số lượng trung bình
128,28 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
8,60%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 47,65% |
Chi phí hoạt động | 684,73 Tr | 163,36% |
Thu nhập ròng | 495,64 Tr | -2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,05 Tr | 21,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 64,08% |
Tổng tài sản | 22,39 T | 35,37% |
Tổng nợ | 13,18 T | 26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,64 Tr | -2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,19 Tr | 60,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,86 Tr | 12,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,30 Tr | 345,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 1.383,46% |
Dòng tiền tự do | -442,04 Tr | -1.765,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
17.037