Trang chủCLEBI • IST
add
Celebi Hava Servisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.495,00 ₺ - 1.557,00 ₺
Phạm vi một năm
1.430,00 ₺ - 3.285,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,74 T TRY
Số lượng trung bình
73,16 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
9,50%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 783,79 Tr | 76,29% |
Thu nhập ròng | 345,99 Tr | -43,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -48,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,75 Tr | -21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 21,88 T | 35,35% |
Tổng nợ | 15,59 T | 45,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,99 Tr | -43,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 39,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,55 Tr | -358,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 T | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | -146,24% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 135,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
15.534