Trang chủCLEM • STO
add
Clemondo Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,45 kr - 8,80 kr
Phạm vi một năm
6,31 kr - 11,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
121,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,28 Tr | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 24,58 Tr | 22,69% |
Thu nhập ròng | 692,00 N | -59,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -63,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | -16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 218,33 Tr | 18,88% |
Tổng nợ | 101,25 Tr | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 692,00 N | -59,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | 160,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | -139,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 129,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
61