Trang chủCLEO • IDX
add
Sariguna Primatirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 545,00 Rp
Phạm vi một năm
457,50 Rp - 915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 NT IDR
Số lượng trung bình
10,86 Tr
Tỷ số P/E
28,00
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,20 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 257,54 T | 13,44% |
Thu nhập ròng | 91,04 T | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | -25,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,65 T | -15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,74 T | -0,44% |
Tổng tài sản | 2,93 NT | 18,95% |
Tổng nợ | 805,91 T | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,04 T | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,45 T | 113,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,46 T | -17,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,23 T | -9,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,24 T | 80,18% |
Dòng tiền tự do | -4,81 T | 90,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
520