Trang chủCLEO • IDX
add
Sariguna Primatirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
466,00 Rp - 484,00 Rp
Phạm vi một năm
457,50 Rp - 915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 NT IDR
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 727,12 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 258,88 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 97,58 T | -3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,09 T | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 T | -37,44% |
Tổng tài sản | 2,99 NT | 15,17% |
Tổng nợ | 766,51 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,58 T | -3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,21 T | -45,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,60 T | 81,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,17 T | -1.302,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 T | -111,64% |
Dòng tiền tự do | 124,29 T | 6.339,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
519