Trang chủCLGCF • OTCMKTS
add
Clarity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,43 N | -75,59% |
Thu nhập ròng | -91,42 N | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,90 N | 121,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,62 N | 3.682,46% |
Tổng tài sản | 495,42 N | -29,49% |
Tổng nợ | 878,27 N | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -382,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,42 N | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,97 N | 52,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,15 N | 182,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,18 N | 9.227,87% |
Dòng tiền tự do | -21,07 N | -179,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web