Trang chủCLGN • NASDAQ
add
Collplant Biotechnologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Mức chênh lệch một ngày
2,14 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 Tr USD
Số lượng trung bình
28,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,00 N | 1.825,00% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 N | 95,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | 23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | -44,40% |
Tổng tài sản | 14,09 Tr | -37,22% |
Tổng nợ | 4,78 Tr | -13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | 18,65% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | 8,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57