Trang chủCLGPF • OTCMKTS
add
Clean Seed Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 534,30 N | -13,84% |
Thu nhập ròng | -801,31 N | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,38 N | 22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,00 N | 67,53% |
Tổng tài sản | 13,85 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 11,37 Tr | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,31 N | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,10 N | 85,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,61 N | 67,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,48 N | 3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,17 N | 367,24% |
Dòng tiền tự do | 28,78 N | 188,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21