Trang chủCLIC • CVE
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,80 N | -56,31% |
Thu nhập ròng | 9,98 N | -80,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,71 N | -179,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,05 N | -38,29% |
Tổng tài sản | 6,74 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 312,06 N | -47,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 N | -80,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,39 N | -939,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,07 N | 68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,46 N | 44,51% |
Dòng tiền tự do | -221,25 N | 21,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web