Trang chủCLIG • LON
add
City of London Investment Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
380,00 GBX - 393,00 GBX
Phạm vi một năm
310,00 GBX - 420,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
197,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,53 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,04 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,81 | 14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 Tr | 12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,49 Tr | 5,20% |
Tổng tài sản | 175,88 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 23,42 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | 12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -101,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 Tr | -24,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | -32,35% |
Dòng tiền tự do | 5,88 Tr | 10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
110