Trang chủCLIS • TLV
add
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.880,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.360,00 ILA - 22.540,00 ILA
Phạm vi một năm
8.133,00 ILA - 22.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T ILS
Số lượng trung bình
269,90 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 588,00 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 592,00 Tr | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 183,67 T | 8,91% |
Tổng nợ | 173,51 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,00 Tr | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 Tr | -66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,00 Tr | -2,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,00 Tr | 7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,00 Tr | -86,79% |
Dòng tiền tự do | -902,50 Tr | -37,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.653