Trang chủCLM • CVE
add
Consolidated Lithium Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
164,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,99 N | -76,25% |
Thu nhập ròng | -200,11 N | 74,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,45 N | 77,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,49 N | -92,32% |
Tổng tài sản | 527,63 N | -77,71% |
Tổng nợ | 176,94 N | -46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,11 N | 74,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,74 N | 83,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,74 N | 84,46% |
Dòng tiền tự do | 11,50 N | 106,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web