Trang chủCLMHF • OTCMKTS
add
Calgro M3 Holdings Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,53 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,02 Tr | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | 39,96 Tr | -17,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,06 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,34 Tr | -3,30% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 13,37% |
Tổng nợ | 1,96 T | 16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,96 Tr | -17,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,19 Tr | -408,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | 56,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,37 Tr | 46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | -81,37% |
Dòng tiền tự do | 18,50 Tr | -8,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
473