Trang chủCLN • WSE
add
Celon Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 zł
Phạm vi một năm
20,85 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T PLN
Số lượng trung bình
15,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,82 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 52,22 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | -32,76 Tr | -308,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,70 | -379,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,28 Tr | -247,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,98 Tr | -67,81% |
Tổng tài sản | 482,63 Tr | -16,26% |
Tổng nợ | 97,52 Tr | -16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,76 Tr | -308,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | 181,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | 81,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -111,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,00 N | -108,01% |
Dòng tiền tự do | -13,75 Tr | -654,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
568