Trang chủCLN • WSE
add
Celon Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,98 zł - 20,15 zł
Phạm vi một năm
19,60 zł - 28,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T PLN
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,13 Tr | 39,34% |
Chi phí hoạt động | 46,24 Tr | 297,41% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -93,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -95,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,34 Tr | -76,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 232,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,03 Tr | -79,64% |
Tổng tài sản | 471,34 Tr | -23,87% |
Tổng nợ | 82,14 Tr | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -93,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | 66,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,02 Tr | 347,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | -389,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | 91,17% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | -85,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
566