Trang chủCLNE • NASDAQ
add
Clean Energy Fuels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,14 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 35,95 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | -31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,44 | -29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,00 N | -73,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,16 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -9,59% |
Tổng nợ | 534,05 Tr | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,82 Tr | -31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 Tr | -38,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,68 Tr | 237,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -767,00 N | 19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,75 Tr | 894,14% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 647,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
577