Trang chủCLNN • NASDAQ
add
Clene Inc
8,50 $
Sau giờ giao dịch:(3,76%)-0,32
8,18 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 $
Mức chênh lệch một ngày
8,07 $ - 8,72 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,59 Tr USD
Số lượng trung bình
133,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,00 N | -70,33% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | -21,07% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,48 N | -268,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 32,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 22,12 Tr | -45,14% |
Tổng nợ | 30,68 Tr | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 7.517,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -4.994,00% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 24,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76