Trang chủCLNN • NASDAQ
add
Clene Inc
5,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,56%)-0,090
5,68 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
5,66 $ - 6,55 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 Tr USD
Số lượng trung bình
248,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,00 N | -82,76% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,51 N | -537,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | 45,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 Tr | -45,89% |
Tổng tài sản | 22,31 Tr | -29,33% |
Tổng nợ | 34,67 Tr | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | -32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -1.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 Tr | 214,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,00 N | 109,09% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -141,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76