Trang chủCLON • LON
add
Clontarf Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 GBX
Phạm vi một năm
0,025 GBX - 0,053 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,50 N | -39,21% |
Thu nhập ròng | -122,50 N | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,00 N | 52,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 N | -3,66% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,50 N | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,50 N | -0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,50 N | -157,04% |
Dòng tiền tự do | -33,06 N | 1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web