Trang chủCLPMF • OTCMKTS
add
Clip Money Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
DNN
2,88%
2,65%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | 175,36% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,30 | 55,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | -20,09% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 24,01 Tr | 44,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,61 N | -6,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | -0,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | -8,85% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -21,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8