Trang chủCLPS • NASDAQ
add
CLPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 Tr USD
Số lượng trung bình
72,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,85 Tr | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | 19,86% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -690,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -584,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -348,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | -6,88% |
Tổng tài sản | 118,11 Tr | 7,34% |
Tổng nợ | 60,52 Tr | 31,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -690,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.534