Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
3,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,85%)-0,070
3,71 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:07:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 20,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 Tr USD
Số lượng trung bình
68,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -63,60% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 69,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,41 | 87,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 63,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 Tr | -63,36% |
Tổng tài sản | 14,63 Tr | -60,78% |
Tổng nợ | 5,25 Tr | -74,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | 69,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | 53,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 Tr | -67,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | -81,97% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -141,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11