Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
0,30 $
Trước giờ mở cửa:(4,87%)-0,015
0,28 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:54:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 41,58% |
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | 16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 55,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,26 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | 80,46% |
Tổng tài sản | 37,29 Tr | 73,05% |
Tổng nợ | 20,75 Tr | 22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | 16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,17 Tr | -13,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,56 Tr | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,39 Tr | -39,32% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -134,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20