Trang chủCLRCF • OTCMKTS
add
ClimateRock
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Phạm vi một năm
11,77 $ - 12,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,58 N | 178,13% |
Thu nhập ròng | -487,30 N | -382,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 N | 67,04% |
Tổng tài sản | 5,58 Tr | -80,70% |
Tổng nợ | 15,40 Tr | -57,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,30 N | -382,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,85 N | 54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,94 N | 88,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,07 N | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 N | 196,45% |
Dòng tiền tự do | 161,37 N | 900,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web