Trang chủCLRMF • OTCMKTS
add
Clean Air Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
424,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,77 N | -75,70% |
Thu nhập ròng | -365,89 N | 74,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,17 N | 75,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -40,89% |
Tổng tài sản | 36,95 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,89 N | 74,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,89 N | 103,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,11 N | 78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 N | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 N | 100,38% |
Dòng tiền tự do | 299,86 N | 146,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16